VIETNAMESE

công văn

ENGLISH

official dispatch

  
NOUN

/əˈfɪʃəl dɪˈspæʧ/

Công văn là một tài liệu văn bản chính thức gửi từ một tổ chức, cơ quan, hoặc cá nhân tới một người hoặc một đơn vị khác, thường để truyền đạt thông tin, yêu cầu, hoặc thảo luận về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ

1.

Công văn từ văn phòng thủ tướng nêu rõ lập trường của chính phủ về các cuộc đàm phán thương mại.

The official dispatch from the prime minister's office outlined the government's stance on the trade negotiations.

2.

Đại sứ quán đã gửi công văn thông báo cho bộ ngoại giao về chuyến thăm ngoại giao sắp tới.

The embassy sent an official dispatch to notify the foreign ministry about the upcoming diplomatic visit.

Ghi chú

Các nét nghĩa của từ "dispatch": - (n) Sự phân phối, sự gửi đi nhanh chóng.

Ví dụ: The package will be sent by dispatch to ensure prompt delivery. (Gói hàng sẽ được gửi đi bằng sự phân phối để đảm bảo giao hàng nhanh chóng). - (v) Gửi đi, phân công công việc.

Ví dụ: The manager dispatched the team to handle the urgent task. (Người quản lý gửi đi nhóm để xử lý công việc khẩn cấp). - (n) Trạm cảnh sát.

Ví dụ: The suspect was taken to the local police dispatch for questioning. (Kẻ tình nghi đã được đưa đến trạm cảnh sát địa phương để điều tra). - (v) Kết thúc cuộc gọi điện thoại.

Ví dụ: I will dispatch the call and notify the relevant department. (Tôi sẽ kết thúc cuộc gọi và thông báo cho bộ phận liên quan).