VIETNAMESE

chờ

đợi

ENGLISH

wait

  
VERB

/weɪt/

Chờ là trạng thái đợi đến khi một sự việc nào đó xảy ra hoặc đến thời điểm cần thiết để tiếp tục hành động.

Ví dụ

1.

"Hãy chờ tôi," Abigail gọi to.

"Please wait for me," Abigail called out.

2.

Chúng tôi phải chờ tàu trong hơn một giờ.

We had to wait for the train for over an hour.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt wait và await nhé! - Wait là từ thông dụng hơn dùng để nói về việc chờ đợi nói chung. Ví dụ: Please wait for me here while I run to the store to get some milk. (Hãy đợi tôi ở đây trong khi tôi chạy đến cửa hàng mua sữa). - Await cũng có nghĩa tương tự với wait, nhưng khi dùng trong câu thì phải luôn có object. Ví dụ: She awaits her lover. (Cô ấy trông chờ người yêu). She's waiting. (Cô ấy đang chờ đợi).