VIETNAMESE

cục tư pháp

ENGLISH

judicial affairs bureau

  
NOUN

/ʤuˈdɪʃəl əˈfɛrz ˈbjʊroʊ/

Cục tư pháp là cơ quan chịu trách nhiệm quản lý hệ thống tư pháp, thực hiện và giám sát công tác pháp luật trong một quốc gia hoặc khu vực kinh tế cụ thể.

Ví dụ

1.

Cục tư pháp điều tra các khiếu nại chống lại các thẩm phán và đảm bảo thực thi công lý công bằng.

The judicial affairs bureau investigates complaints against judges and ensures the fair administration of justice.

2.

Cục tư pháp xử lý các vấn đề pháp lý và cung cấp hỗ trợ hành chính cho hệ thống tòa án.

The judicial affairs bureau handles legal matters and provides administrative support to the court system.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt judicial records và crime records nhé! - Sự khác biệt chính giữa judicial records và crime records nằm ở phạm vi thông tin mà chúng chứa đựng. Judicial records tập trung vào thông tin và tài liệu liên quan đến quy trình pháp lý và tòa án, trong khi crime records tập trung vào thông tin về các hoạt động phạm pháp và tội phạm đã được phát hiện và xử lý. - Judicial records (hồ sơ tư pháp) là tài liệu và thông tin liên quan đến các vụ án và quy trình pháp lý. Đây là các tài liệu ghi lại các thông tin về các vụ án, quyết định của tòa án, hồ sơ tư pháp và các thông tin pháp lý khác liên quan đến một cá nhân hoặc một tổ chức. Ví dụ: The judicial records showed the previous convictions of the defendant. (Các hồ sơ tư pháp cho thấy các lần kết án trước đây của bị cáo.) - Crime records (hồ sơ tội phạm) là tài liệu và thông tin về các hoạt động phạm pháp của một cá nhân hoặc một tổ chức. Đây là các tài liệu ghi lại các thông tin về tội phạm, bao gồm các báo cáo, cáo buộc, thông tin về tội phạm đã được phát hiện và xử lý bởi cơ quan thực thi pháp luật. Ví dụ: The crime records revealed a pattern of theft in the area. (Các hồ sơ tội phạm tiết lộ một mô hình về việc trộm cắp trong khu vực.)