VIETNAMESE

cục chống gián điệp

ENGLISH

counter-intelligence department

  
NOUN

/ˈkaʊntər-ɪnˈtɛləʤəns dɪˈpɑrtmənt/

Cục chống gián điệp là cơ quan có nhiệm vụ phát hiện, ngăn chặn và đấu tranh chống lại hoạt động gián điệp, bảo vệ an ninh quốc gia và lợi ích quốc gia.

Ví dụ

1.

Cục chống gián điệp hợp tác với các cơ quan quốc tế để chống lại các mối đe dọa trên mạng.

The Counter-Intelligence Department collaborates with international agencies to combat cyber threats.

2.

Cục chống gián điệp phát hiện ra các hoạt động bí mật do gián điệp của kẻ thù thực hiện.

The Counter-Intelligence Department uncovers covert operations conducted by enemy spies.

Ghi chú

Những nét nghĩa khác nhau của từ intelligence: - Intelligence (trí tuệ): khả năng hiểu, tư duy logic và khéo léo, sự thông minh. Ví dụ: Artificial intelligence is the simulation of human intelligence by machines. (Trí tuệ nhân tạo là mô phỏng trí tuệ con người bởi máy móc.) - Intelligence (tình báo): hoạt động thu thập, phân tích và tạo thông tin bí mật về quân sự hoặc chính trị. Ví dụ: The intelligence agency intercepted encrypted communications. (Cơ quan tình báo chặn ngang các cuộc liên lạc được mã hóa.) - Intelligence (thông tin, kiến thức): thông tin và kiến thức được thu thập và hiểu biết sâu rộng về một lĩnh vực. Ví dụ: Business intelligence helps companies make data-driven decisions. (Thông tin kinh doanh giúp các công ty đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.)