VIETNAMESE

cục hải quan

ENGLISH

customs department

  
NOUN

/hoʊ kaɪ mɪn ˈsɪti ˈkʌstəmz dɪˈpɑrtmənt/

Cục hải quan là cơ quan chịu trách nhiệm quản lý và thực hiện hoạt động hải quan, bao gồm quản lý và kiểm soát hàng hóa nhập khẩu, xuất khẩu, thuế quan và các quy định về thương mại quốc tế.

Ví dụ

1.

Cục Hải quan TP.HCM bắt giữ lô hàng lậu ma túy tại cảng.

The Ho Chi Minh City Customs Department intercepted an illegal drug shipment at the port.

2.

Du khách phải khai báo hàng hóa tại Cục Hải quan Thành phố Hồ Chí Minh khi đến nơi.

Travelers must declare their goods at the Ho Chi Minh City Customs Department upon arrival.

Ghi chú

Phân biệt giữa custom và customs: - Custom (tùy chỉnh): Được sử dụng để chỉ sự điều chỉnh hoặc sửa đổi cái gì đó để phù hợp với nhu cầu cụ thể của một người hay một nhóm.

Ví dụ: I ordered a custom-made suit tailored to my exact measurements. (Tôi đã đặt một bộ vest tùy chỉnh phù hợp với số đo cơ thể chính xác của tôi). - Customs (hải quan): Là một cơ quan chính phủ hoặc bộ phận của cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm kiểm soát lưu thông hàng hoá qua biên giới quốc gia.

Ví dụ: I had to declare all my purchases at the customs when I entered the country. (Tôi phải khai báo tất cả các món hàng mua sắm của mình tại cơ quan hải quan khi tôi nhập cảnh vào đất nước).