VIETNAMESE
ai
whom
ENGLISH
who
/huː/
Ai là đại từ nhân xưng trong tiếng Việt.
Ví dụ
1.
Ai sẽ đến bữa tiệc tối nay?
Who is coming to the party tonight?
2.
Ai đã nói với bạn rằng tôi sẽ ở đó?
Who told you that I was going to be there?
Ghi chú
Phân biệt cách sử dụng who và whom trong tiếng Anh:
- who: dùng để chỉ chủ ngữ (subject) trong câu, thay thế cho có đại từ như he, she, they.
Ví dụ: Who is the victim?/He is the victim.
(Ai là nạn nhân?/Anh ấy là nạn nhân.)
(*Ngoại lệ: It is him.)
- whom: dùng để chỉ tân ngữ (object) trong câu, thay cho him, her, them.
Ví dụ: He is the man whom I love, I love him
(Anh ấy là người tôi yêu, tôi yêu anh ấy.)
Nhưng nhìn chung, who đang dần thay thế whom và có thể sử dụng trong hầu hết mọi trường hợp, đặc biệt là trong giao tiếp.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết