VIETNAMESE

cục hóa chất

ENGLISH

chemicals agency

  
NOUN

/ˈkɛmɪkəlz ˈeɪʤənsi/

Cục Hóa chất là tổ chức chịu trách nhiệm quản lý và kiểm soát việc sản xuất, vận chuyển, sử dụng và xử lý các chất hóa học trong quốc gia.

Ví dụ

1.

Các nhà sản xuất cần tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn do cục hóa chất đặt ra.

Manufacturers need to comply with the safety standards set by the Chemicals Agency.

2.

Cục hóa chất quy định việc nhập khẩu và sử dụng các chất độc hại.

The Chemicals Agency regulates the import and use of hazardous substances.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “authority” và “agency” nhé! 1. “Authority” thường đề cập đến một cơ quan quản lý (a governing body) hoặc tổ chức (institution) có quyền đưa ra quyết định, thực thi pháp luật (enforce laws) hoặc điều chỉnh (regulate) các hoạt động nhất định. Ví dụ như chính phủ quốc gia (a national government) hoặc hội đồng thành phố (a city council). 2. “Agency” thường đề cập đến một tổ chức (a specific organization) hoặc bộ phận (department) cụ thể chịu trách nhiệm thực hiện (carry out) một nhiệm vụ (a particular task) hoặc tập hợp các nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ như cơ quan dịch vụ xã hội (a social services agency) hoặc đơn vị tiếp thị (a marketing agency).