VIETNAMESE

chúa chiên lành

ENGLISH

Good Shepherd

  
NOUN

/ɡʊd ˈʃɛpərd/

Chúa chiên lành "là một hình ảnh được sử dụng trong đoạn Kinh Thánh Gioan 10:1-21, trong đó Chúa Giêsu được miêu tả là một người chăn giỏi, sẵn sàng hi sinh bản thân để bảo vệ đàn chiên của mình. Hình ảnh này thường được sử dụng để miêu tả tình yêu thương, sự quan tâm và lòng trắc ẩn của Chúa đối với con người.

Ví dụ

1.

Trong Kinh thánh, Chúa Giêsu tự coi mình là Chúa Chiên Lành.

In the Bible, Jesus refers to himself as the Good Shepherd .

2.

Chúa Chiên Lành thường được miêu tả là một người đàn ông mang theo một con cừu qua vai.

The Good Shepherd is often depicted as a man carrying a sheep over his shoulders.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số tôn giáo trong tiếng Anh nhé: - Đạo Phật: Buddhism - Đạo Hồi: Islam - Ấn Độ Giáo: Hinduism - Đạo Cao Đài: Caodaism - Kitô Giáo = Christianity Trong đó: - Đạo Công Giáo = Catholicism - Đạo Tin Lành = Protestantism => Tóm lại, Christianity là thuật ngữ tổng quát để chỉ tôn giáo dựa trên niềm tin vào Chúa Giê-su Kitô. Catholicism và Protestantism là hai giáo phái.