VIETNAMESE

cục bản quyền tác giả

ENGLISH

copyright office

  
NOUN

/ˈkɑpiˌraɪt ˈɔfəs/

Cục bản quyền tác giả là tổ chức chịu trách nhiệm quản lý và bảo vệ quyền lợi của tác giả, nhà sáng tạo và người sáng tạo trong lĩnh vực sáng tạo, nghệ thuật và văn hóa.

Ví dụ

1.

Nghệ sĩ đã đến cục bản quyền tác giả để hỏi về quy trình giữ bản quyền cho tác phẩm nghệ thuật của họ.

The artist visited the copyright office to inquire about the process of copyrighting their artwork.

2.

Tác giả đã gửi bản thảo của họ cho cục bản quyền tác giả để đăng ký và bảo vệ.

The author submitted their manuscript to the copyright office for registration and protection.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến copyright (bản quyền): - Creative Commons License (giấy phép Creative Commons) - copyright (quyền tác giả) - derivative work (phẩm phái sinh) - fair use (nguyên tắc "sử dụng hợp lý") - plagiarism (làm giả) - trademark (thương hiệu) - watermark (hình mờ được chèn vào hình ảnh, văn bản để đánh dấu chủ quyền)