VIETNAMESE

công ước quốc tế

ENGLISH

international covenant

  
NOUN

/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈkʌvənənt/

Công ước quốc tế là một thỏa thuận được ký kết giữa các quốc gia khác nhau, có tác động và giá trị pháp lý trên cấp độ quốc tế.

Ví dụ

1.

Các tổ chức phi chính phủ kêu gọi các quốc gia duy trì các nguyên tắc được nêu trong Công ước Quốc tế về các Quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa.

Non-governmental organizations urged countries to uphold the principles outlined in the International Covenant on Economic, Social, and Cultural Rights.

2.

Chính phủ đã ký Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị, cam kết bảo vệ các quyền tự do cơ bản.

The government signed the International Covenant on Civil and Political Rights, pledging to protect fundamental freedoms.

Ghi chú

Phân biệt covenant và treaty: - Covenant (công ước): Một hợp đồng hoặc thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên để thực hiện một cam kết hoặc đạt được mục tiêu chung. Ví dụ: The two countries signed a covenant to cooperate in the fight against climate change. (Hai quốc gia đã ký một công ước để hợp tác trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.) - Treaty (hiệp ước): Một thỏa thuận hoặc hiệp ước chính thức giữa hai hoặc nhiều quốc gia, thường liên quan đến việc thiết lập quyền và nghĩa vụ pháp lý giữa các bên. Ví dụ: The countries negotiated a treaty to settle their territorial disputes. (Các quốc gia đã đàm phán một hiệp ước để giải quyết tranh chấp lãnh thổ của họ.)