VIETNAMESE

các con

ENGLISH

children

  
NOUN

/ˈʧɪldrən/

kids

Các con là từ chỉ những đứa trẻ của một gia đình.

Ví dụ

1.

Các con đang chơi trong công viên.

The children are playing in the park.

2.

Là một giáo viên, tôi thích làm việc với các con và giúp chúng học những điều mới.

As a teacher, I enjoy working with children and helping them learn new things.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng về gia đình (family) trong tiếng anh nha!

- grandparents: ông bà - grandfather: ông (nội/ngoại) - grandmother: bà (nội/ngoại) - aunt: cô/dì - uncle: cậu/chú - cousin: anh chị em họ - parents: ba mẹ - father: ba - mother: mẹ - siblings: anh chị em ruột - brother: anh em ruột - sister: chị em ruột