VIETNAMESE
cân hết
làm hết
ENGLISH
handle everything
/ˈhændəl ˈɛvriˌθɪŋ/
deal with everything
Cân hết là hành động tự bản thân sẽ làm toàn bộ điều gì đó.
Ví dụ
1.
Quinn có thể cân hết mọi thứ mà anh ấy phải đối mặt.
Quinn is able to handle everything that comes his way.
2.
Tôi không chắc tự mình có thể cân hết mọi thứ hay không.
I'm not sure if I can handle everything on my own.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt handle và manage nhé! - Handle có nghĩa là xử lý, giải quyết hoặc điều khiển một tình huống Ví dụ: She handled the difficult customer complaint very professionally. (Cô ấy xử lý phàn nàn của vị khách hàng khó tính một cách chuyên nghiệp). - Manage cũng có nghĩa là điều khiển hoặc giải quyết một vấn đề, nhưng nó thường được sử dụng để ám chỉ việc tổ chức, lập kế hoạch hoặc điều hành một công việc hoặc một tổ chức. Ví dụ: She manages a team of 10 people in the marketing department. (Cô ấy quản lý một đội ngũ gồm 10 người trong phòng marketing).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết