VIETNAMESE

chăm chú lắng nghe

tập trung lắng nghe

ENGLISH

attentive listening

  
NOUN

/əˈtɛntɪv ˈlɪsənɪŋ/

active listening

Chăm chú lắng nghe là hành động tập trung tâm trí vào để nghe một ai đó nói hoặc để tìm hiểu vấn đề gì đó.

Ví dụ

1.

Chăm chú lắng nghe là một điều quan trọng trong cuộc trò chuyện.

Attentive listening is importance in a conversation.

2.

Nhà trị liệu thực hành chăm chú lắng nghe trong phiên làm việc.

The therapist practiced attentive listening during the session.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt hearing và listening nhé! - Listening và hearing là hai thuật ngữ liên quan đến quá trình tiếp nhận âm thanh, tuy nhiên, chúng có ý nghĩa khác nhau như sau: - Hearing (tạm dịch là "nghe") là quá trình vật lý, tức là khả năng tiếp nhận âm thanh bởi tai. Nó diễn ra một cách tự nhiên và không cần phải tập trung hay chủ động. Ví dụ: I heard a loud bang outside, but I didn't investigate because I was too busy working. (Tôi đã nghe thấy tiếng động lớn ở bên ngoài, nhưng tôi không đi kiểm tra vì đang quá bận làm việc). - Listening (tạm dịch là "lắng nghe") là quá trình tập trung và chủ động tiếp nhận thông tin từ âm thanh mà tai đã nhận được. Nó liên quan đến khả năng hiểu và phân tích ý nghĩa của những gì mà ta nghe thấy. Ví dụ: I need to improve my listening skills so I can better understand my English teacher. (Tôi cần cải thiện kỹ năng lắng nghe của mình để hiểu rõ hơn giáo viên tiếng Anh của tôi).