VIETNAMESE

cạch mặt

né tránh

ENGLISH

estrange

  
VERB

/ɛˈstreɪnʤ/

alienate

Cạch mặt có nghĩa là cách giữ khoảng cách với người khác, thường là để tránh va chạm hoặc xung đột về mặt tình cảm.

Ví dụ

1.

Lời xỉ vả của họ khiến họ bị cạch mặt nhiều hơn.

Their argument served to estrange them further.

2.

Tôi không muốn cạch mặt gia đình tôi vì lý do chính trị.

I don't want to estrange my family with my political beliefs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt estrange và ostracize nhé! - Estrange (độc lập, cô lập) là làm cho ai đó trở nên xa lạ hoặc cô lập. Ví dụ: After getting married, the girl felt lonely and began to estrange herself from her husband's family. (Sau khi kết hôn, cô gái cảm thấy cô đơn và bắt đầu xa lánh với gia đình chồng). - Ostracize (tẩy chay, đuổi ra khỏi nhóm) là không cho phép ai đó tham gia hoặc tham gia với vai trò thấp hơn trong một nhóm. Ví dụ: Nữ sinh bị tẩy chay khỏi nhóm bạn bè. (The female student was ostracized from the group of friends). Tóm lại, "estranged" liên quan đến việc cô lập hoặc tách ra, trong khi "ostracize" liên quan đến việc tẩy chay ai đó khỏi nhóm hoặc xã hội.