VIETNAMESE
em ý
ENGLISH
that younger person
/ðæt ˈjʌŋɡər ˈpɜrsən/
him, her
Em ý là cụm từ dùng để chỉ một người nhỏ tuổi hơn ở ngôi thứ ba.
Ví dụ
1.
Tôi không muốn xúc phạm em ý.
I didn't want to offend that younger person.
2.
Em ý đằng kia là em họ của tôi.
That younger person over there is my cousin.
Ghi chú
Các thế hệ thường được phân chia theo năm sinh, trong đó thế hệ trẻ (young generation) hiện tại thường thuộc ba nhóm chính sau: gen X, millennials/gen Y và gen Z. Ví dụ: I and my brother are only a few years apart, but I am a gen Y representative while he is one of those youngsters in gen Z.
(Tôi và em trai chỉ cách nhau vài tuổi, nhưng tôi là đại diện của gen Y trong khi anh ấy là một trong những thanh niên thuộc gen Z.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết