VIETNAMESE

cuộc sống mới

ENGLISH

new life

  
NOUN

/nu laɪf/

fresh start at life

Cuộc sống mới là cuộc sống sau khi trải qua một sự thay đổi lớn, thường là chuyển đổi về địa điểm hoặc tình trạng gia đình.

Ví dụ

1.

Sau khi chuyển đến một đất nước mới, Jermaine bắt đầu một cuộc sống mới.

After moving to a new country, Jermaine started a new life.

2.

Bắt đầu một cuộc sống mới có thể đáng sợ nhưng cũng thú vị.

Starting a new life can be scary but also exciting.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ life nhé! - Sự sống, tồn tại của một sinh vật hoặc đối tượng. Ví dụ: The book is a fascinating look at the life of bees. (Cuốn sách là một cái nhìn hấp dẫn về cuộc sống của các con ong.) - Cách thức, chất lượng hoặc trải nghiệm cuộc sống của một người hoặc một nhóm người. Ví dụ: He's living the life of luxury. (Anh ấy đang sống cuộc sống xa hoa.) - Trạng thái sống hoặc chết của một người hoặc động vật. Ví dụ: The doctor saved his life. (Bác sĩ đã cứu sống anh ấy.) - Tình trạng hoặc sự sống động của một vật thể. Ví dụ: The painting captures the life of the city. (Bức tranh thể hiện sự sống động của thành phố.)