VIETNAMESE

người bị đói

người đói, người cần ăn

ENGLISH

hungry person

  
NOUN

/ˈhʌŋɡri ˈpɜrsən/

Người bị đói là người cảm thấy đói và cần ăn.

Ví dụ

1.

Người bị đói đã tự mình ăn một chiếc bánh pizza lớn.

The hungry person ate a large pizza by himself.

2.

Người bị đói và không nhà không cửa ngồi xin thức ăn.

The homeless and hungry person sits and asks for food.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng về cảm giác đói nhé! - Hungry (đói) Ví dụ: I feel hungry after the workout, let's grab some food. (Tôi cảm thấy đói sau khi tập luyện, hãy đi ăn thôi). - Starving (rất đói) Ví dụ: I haven't eaten all day, I'm starving. (Tôi đã không ăn cả ngày, tôi đang rất đói). - Famished (đói đến chết) Ví dụ: I'm so famished, I haven't had a proper meal in two days. (Tôi đói đến chết mất thôi, đã hai ngày nay tôi không có một bữa ăn đàng hoàng). - Peckish (hơi đói) Ví dụ: I'm feeling a bit peckish, I think I'll have a small snack. (Tôi cảm thấy hơi đói, tôi nghĩ tôi sẽ ăn nhẹ). - Craving (thèm ăn) Ví dụ: I'm craving for some ice cream right now. (Tôi đang thèm ăn một ít kem ngay bây giờ).