VIETNAMESE

hành vi người tiêu dùng

ENGLISH

consumer behavior

  
NOUN

/kənˈsumər bɪˈheɪvjər/

customer behavior

Hành vi người tiêu dùng là hành vi sử dụng hoặc tiêu thụ sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm cả quyền và nghĩa vụ của người tiêu dùng.

Ví dụ

1.

Hành vi người tiêu dùng đề cập đến các hành động và quyết định của các cá nhân khi mua hàng hóa hoặc dịch vụ.

Consumer behavior refers to the actions and decisions made by individuals when purchasing goods or services.

2.

Công ty đã tiến hành nghiên cứu thị trường để hiểu rõ hơn về hành vi người tiêu dùng.

The company conducted market research to better understand consumer behavior.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt buying behavior và consumer behavior nhé! - Consumer behavior (hành vi tiêu dùng) là toàn bộ quá trình mà khách hàng tiêu dùng sản phẩm, từ khi có nhu cầu cho đến khi đưa ra quyết định mua hàng và sử dụng sản phẩm đó. Consumer behavior bao gồm nghiên cứu thị trường, đánh giá sản phẩm, quyết định mua hàng, sử dụng sản phẩm, và đánh giá lại sản phẩm sau khi sử dụng. - Buying behavior (hành vi mua hàng) là một phần của consumer behavior, tập trung vào quá trình khách hàng đưa ra quyết định mua hàng. Buying behavior thường tập trung vào các yếu tố như giá cả, chất lượng sản phẩm, tính năng sản phẩm.