VIETNAMESE
đa âm tiết
nhiều âm tiết
ENGLISH
polysyllable
/ˌpɑˌlisɪˈlæbɪk/
multisyllabic, sesquipedalian, sesquipedal
Đa âm tiết là từ có nhiều hơn hai âm tiết.
Ví dụ
1.
Nhà thơ đã sử dụng các từ đa âm tiết để tạo ra một sơ đồ vần phức tạp hơn trong bài thơ.
The poet used polysyllabic words to create a more complex rhyme scheme in the poem.
2.
Bản thân từ "đa âm tiết" là đa âm tiết vì nó có nhiều hơn hai âm tiết.
The word "polysyllabic" itself is polysyllabic because it has more than two syllables.
Ghi chú
Tiền tố poly- trong tiếng Anh có nghĩa là "nhiều, đa". Cùng học thêm từ vựng có tiền tố poly- nhé!
- polygon: hình đa giác - polyhedron: khối đa diện - polynomial: đa thức (Toán học) - polymath: nhà bác học, người hiểu biết về nhiều chủ đề - polyglot: người nói nhiều ngôn ngữ - polygamy: chế độ đa phu/thê - polytheism: thuyết đa thần
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết