VIETNAMESE

ngôn ngữ đơn lập

ENGLISH

isolating language

  
NOUN

/ˈaɪsəˌleɪtɪŋ ˈlæŋɡwəʤ/

Ngôn ngữ đơn lập là loại ngôn ngữ có cấu trúc từ đơn giản, trong đó các từ được tạo thành từ các âm tiết độc lập và không có hậu tố hoặc tiền tố.

Ví dụ

1.

Khác với tiếng Việt, tiếng Anh không phải là ngôn ngữ đơn lập, sử dụng các phụ tố để tạo từ mới.

In contrast to Vietnamese, English is a non-isolating language that uses affixes to create new words.

2.

Tiếng Việt là ngôn ngữ đơn lập, nghĩa là từ được cấu tạo từ những đơn vị nghĩa riêng lẻ.

Vietnamese is an isolating language, meaning that words are made up of individual units of meaning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt hai thuật ngữ "isolating language" "analytical language" nhé! - Trong ngôn ngữ "isolating", mỗi từ chỉ mang một ý nghĩa cơ bản và không được chia thành các thành phần nhỏ hơn để biểu thị các mối quan hệ phức tạp hơn.

Ví dụ, tiếng Trung và tiếng Việt là hai ngôn ngữ "isolating" vì mỗi từ trong hai ngôn ngữ này chỉ mang một ý nghĩa cơ bản và không được chia thành các thành phần nhỏ hơn. - Còn trong ngôn ngữ "analytical", các mối quan hệ phức tạp được biểu thị bằng cách sử dụng các từ phụ trợ (auxiliary words) để thay đổi hoặc bổ sung ý nghĩa cho các từ cơ bản

Ví dụ, tiếng Anh là một ngôn ngữ "analytical" vì các mối quan hệ phức tạp được biểu thị bằng cách sử dụng các từ phụ trợ như "be", "do" hoặc "will" để thay đổi hoặc bổ sung ý nghĩa cho các từ cơ bản.