VIETNAMESE

ngôn ngữ nhật

tiếng Nhật, Nhật ngữ

ENGLISH

Japanese

  
NOUN

/ˌʤæpəˈniz/

Japanese language, Nihongo

Ngôn ngữ Nhật là ngôn ngữ chính thức và phổ biến nhất tại Nhật Bản.

Ví dụ

1.

Anime yêu thích của tôi là tiếng Nhật với phụ đề tiếng Anh.

My favorite anime is in Japanese with English subtitles.

2.

Tôi đang có kế hoạch đến thăm Nhật Bản, vì vậy tôi đang học tiếng Nhật.

I'm planning to visit Japan, so I'm learning Japanese.

Ghi chú

Chúng ta cùng học thêm tên của các ngôn ngữ trên thế giới nhé!

- Arabic /ˈær.ə.bɪk/: tiếng Ả-rập - Cantonese /kæn.təˈniːz/ : tiếng Quảng Đông - Danish /ˈdeɪ.nɪʃ/: tiếng Đan Mạch - Dutch /dʌtʃ/ (ở Bỉ được gọi là Flemish): tiếng Hà Lan - Filipino /ˌfɪl.ɪˈpiː.nəʊ/: tiếng Filipino - Finnish /ˈfɪn.ɪʃ/: tiếng Phần Lan - German /ˈdʒɜː.mən/: tiếng Đức - Greek /ɡriːk/: tiếng Hy Lạp - Irish /ˈaɪə.rɪʃ/: tiếng Ai-len - Italian /ɪˈtæl.jən/ :tiếng Ý