VIETNAMESE
công tác phí
working-trip allowance
ENGLISH
working-trip allowanceq
/ˈwɜrkɪŋ-trɪp əˈlaʊəns/
Công tác phí là các khoản tiền hoặc lệ phí mà một tổ chức hoặc cá nhân phải trả để đưa một cá nhân hoặc tổ chức đi công tác ở một địa điểm khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã sử dụng khoản trợ cấp công tác phí của mình để nâng chuyến bay của mình lên hạng nhất.
He used his working-trip allowance to upgrade his flight to first class.
2.
Công ty hỗ trợ công tác phí để trang trải chi phí đi lại trong các chuyến công tác.
The company provides a working-trip allowance to cover travel expenses during business trips.
Ghi chú
Cùng phân biệt allowance, wage và salary nha! - Allowance là trợ cấp, phụ phí, phụ cấp chi trả cho một mục đích riêng. Ví dụ: The perks of the job include a company pension and a generous travel allowance. (Các đặc quyền của công việc bao gồm lương hưu của công ty và phụ cấp du lịch hào phóng.) - Salary là số tiền mà nhân viên được trả cho công việc của họ (thường được trả hàng tháng). Ví dụ: His salary is quite low compared to his abilities and experience. (Lương tháng của anh ấy khá thấp so với năng lực và kinh nghiệm của anh ta). - Wage là số tiền nhận được cho công việc mình làm, được trả theo giờ/ngày/tuần; thù lao. Ví dụ: According to our agreements, wages are paid on Fridays. (Theo như hợp đồng của chúng tôi, thù lao được trả vào các ngày thứ Sáu).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết