VIETNAMESE

cư xử

hành xử

ENGLISH

behavior

  
NOUN

/bɪˈheɪvjər/

demeanor

Cư xử là hành động và cách ứng xử của con người trong một tình huống nào đó.

Ví dụ

1.

Cách cư xử của Hector là không thể chấp nhận được.

Hector's behavior was unacceptable.

2.

Cư xử tốt được khen thưởng trong lớp học này.

Good behavior is rewarded in this classroom.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ về cách hành xử nhé! - Hành xử (act): Tina’s been acting very strangely lately. (Gần đây, Tina đã hành xử rất kỳ lạ.) - Đối xử (treat): She said that he’d treated her really badly throughout their two-year marriage. (Cô ấy nói rằng anh ấy đã đối xử rất tệ với cô ấy trong suốt cuộc hôn nhân kéo dài hai năm của họ.) - Cư xử (conduct oneself): By the end of the course, you should be able to conduct yourself with confidence in any meeting. (Vào cuối khóa học, bạn sẽ có thể tự tin cư xử trong bất kỳ cuộc họp nào.)