VIETNAMESE
em xin lỗi
ENGLISH
I am sorry
/aɪ æm ˈsɑri/
I'm sorry, I apologize
Em xin lỗi là cụm từ dùng để cáo lỗi với bề trên hoặc một cách lịch sự với người lạ.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhận ra mình đã phạm sai lầm và nói: "Em xin lỗi" với anh mình.
She realized she had made a mistake and said, "I am sorry" to her brother.
2.
Em xin lỗi vì đã đến cuộc họp muộn.
I am sorry for being late to the meeting.
Ghi chú
Sorry for có nét nghĩa khác với sorry: - bày tỏ sự tiếc nuối (express regret):
Ví dụ: The manager feels sorry for the number of staff reductions. (Người quản lý bày tỏ sự tiếc nuối sâu sắc về số lượng nhân viên bị cắt giảm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết