VIETNAMESE

ngôn ngữ chung

ENGLISH

common language

  
NOUN

/ˈkɑmən ˈlæŋɡwəʤ/

Ngôn ngữ chung là ngôn ngữ được sử dụng bởi đa số người dân trong một khu vực nhất định, là phương tiện để giao tiếp và truyền tải thông tin cho nhau.

Ví dụ

1.

Các du khách đã sử dụng tiếng Tây Ban Nha như một ngôn ngữ chung để giao tiếp với người dân địa phương.

The travelers used Spanish as a common language to communicate with the locals.

2.

Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến được sử dụng ở nhiều quốc gia.

English is a common language spoken in many countries.

Ghi chú

Cùng phân biệt common language (ngôn ngữ chung) specialized language (ngôn ngữ chuyên môn) nhé!

- Common language là ngôn ngữ được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, phổ biến và dễ hiểu cho mọi người. Nó là ngôn ngữ thông thường, được sử dụng để giao tiếp với người khác và được dùng trong văn bản phổ thông.

Ví dụ về common language bao gồm tiếng Anh, tiếng Việt, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, v.v.

- Specialized language, ngược lại, là ngôn ngữ được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn nhất định như y học, khoa học, kỹ thuật, pháp luật, v.v. Ngôn ngữ này có tính chất chuyên môn, sử dụng các thuật ngữ, từ ngữ, định nghĩa và cách viết khác nhau so với common language.

Ví dụ về specialized language bao gồm thuật ngữ y học như cardiac surgery (phẫu thuật tim mạch), thuật ngữ kế toán như balance sheet (bảng cân đối kế toán) hay thuật ngữ trong chứng khoán như portfolio investment (danh mục đầu tư).