VIETNAMESE

chữ xấu

chữ khó đọc, chữ viết xấu, chữ viết ẩu, chữ viết cẩu thả

ENGLISH

bad handwriting

  
NOUN

/bæd ˈhænˌdraɪtɪŋ/

ugly handwriting, poor handwriting, illegible handwriting

Chữ xấu là các ký tự chữ viết không đẹp hoặc khó đọc.

Ví dụ

1.

Chữ viết xấu có thể là một bất lợi trong quá trình xin việc.

Bad handwriting can be a disadvantage in job application.

2.

Giáo viên gặp khó khăn khi đọc bài luận của học sinh do chữ viết tay của họ xấu.

The teacher had trouble reading the student's essay due to their bad handwriting.

Ghi chú

Cùng học các tính từ mô tả handwriting (chữ viết tay) nhé!

- illegible: không đọc được Ví dụ: The completed forms contained spelling mistakes and illegible handwriting. (Các biểu mẫu đã hoàn thành có lỗi chính tả và chữ viết tay khó đọc.)

- legible: rõ ràng, có thể đọc được Ví dụ: Please ensure that the handwriting is legible by using block capitals. (Vui lòng đảm bảo rằng chữ viết tay dễ đọc bằng cách sử dụng chữ in hoa.)

- fluent: trôi chảy Ví dụ: Children need to be taught that legible, fluent handwriting serves their own interests. (Trẻ em cần được dạy rằng chữ viết tay trôi chảy, dễ đọc sẽ giúp ích cho chúng.)

- cursive: viết bằng chữ thảo, chữ sáng tạo. Ví dụ: They are taught cursive handwriting around the age of 8. (Họ được dạy viết chữ thảo lúc khoảng 8 tuổi.)