VIETNAMESE

bộ phận từ vựng tiếng việt có nguồn gốc từ tiếng hoa

tiếng Hán Việt

ENGLISH

Vietnamese vocabulary is derived from Chinese

  
NOUN

/ˈsaɪnoʊ-viɛtnɑˈmis voʊˈkæbjəˌlɛri/

Sino-Vietnamese words

Bộ phận từ vựng tiếng việt có nguồn gốc từ tiếng hoa là tập hợp những từ và ngữ tố tiếng Việt bắt nguồn từ tiếng Hán và những từ tiếng Việt được người nói tiếng Việt tạo ra bằng cách ghép các từ và/hoặc ngữ tố tiếng Việt gốc Hán lại với nhau.

Ví dụ

1.

Tôi thấy khó học từ vựng Hán Việt do các ký tự phức tạp của nó.

I found it challenging to learn Sino-Vietnamese vocabulary due to its complex characters.

2.

Tiếng Việt vay mượn nhiều thuật ngữ từ Hán Việt.

The Vietnamese language borrowed many terms from Sino-Vietnamese vocabulary.

Ghi chú

Chữ Hán-Việt (Sino-Vietnamese vocabulary)chữ Hán-Nôm (Nom character) là hai loại chữ cái có nguồn gốc từ chữ Hán, tuy nhiên chúng có một số khác biệt.

- Chữ Hán-Việt: là hệ thống chữ viết Hán dùng để viết tiếng Việt, được sử dụng chính thức từ thế kỷ 10. Chữ Hán-Việt thường được viết bằng các chữ cái Latinh, với mỗi chữ cái tượng trưng cho một âm tiết trong tiếng Việt.

Ví dụ: "Đông" được viết là "東" trong chữ Hán, "đông" trong chữ Hán-Việt. "Sơn" được viết là "山" trong chữ Hán, "sơn" trong chữ Hán-Việt.

- Chữ Hán-Nôm: là hệ thống chữ viết Hán dùng để viết tiếng Việt trước đây, từ thời kỳ Trần đến đầu thế kỷ XX. Chữ Hán-Nôm không sử dụng chữ cái Latinh mà sử dụng các ký tự đặc biệt để tượng trưng cho âm tiết trong tiếng Việt.

Ví dụ: "Đông" được viết là "同" trong chữ Hán-Nôm. "Sơn" được viết là "巽" trong chữ Hán-Nôm.