VIETNAMESE

dân tộc tày

Tay ethnic group

ENGLISH

Tay ethnic group

  
NOUN

/teɪ ˈɛθnɪk ɡrup/

Tay people

Dân tộc Tày là một trong những dân tộc thiểu số lớn nhất tại Việt Nam, sống chủ yếu tại các tỉnh phía Bắc như Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Hà Giang...

Ví dụ

1.

Dân tộc Tày là một trong những nhóm dân tộc lớn nhất ở Việt Nam, với ngôn ngữ và phong tục độc đáo của riêng họ.

The Tay ethnic group is one of the largest ethnic groups in Vietnam, with their own unique language and customs.

2.

Dân tộc Tày được biết đến với kỹ năng dệt và làm hàng dệt truyền thống.

The Tay ethnic group is well-known for their skill in weaving and making traditional textiles.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các từ trong word family của từ "ethnic" nhé: - Ethnicity (n): một nhóm dân tộc, đặc biệt là trong việc phân loại và miêu tả tính chất của một nhóm dân tộc nhất định. - Ethnically (adv): miêu tả tính chất của một nhóm dân tộc hoặc thuộc tính về dân tộc. - Ethnicize (v): biến cái gì đó thành thuộc về một nhóm dân tộc hoặc tính chất dân tộc. - Ethnicity-based (adj): miêu tả tính chất của một cái gì đó được dựa trên nguồn gốc dân tộc hoặc thuộc tính dân tộc. - Ethnocentric (adj): miêu tả quan điểm và lối suy nghĩ tập trung vào một nhóm dân tộc cụ thể, thường được coi là độc quyền hoặc ưu ái hơn các nhóm khác. - Ethnocentrism (n): chỉ sự coi trọng và ưu ái một nhóm dân tộc cụ thể. - Ethnography (n): chỉ sự nghiên cứu về các nhóm dân tộc khác nhau, đặc biệt là bằng cách quan sát trực tiếp hoặc tham gia vào cuộc sống của các nhóm đó. - Ethnologist (n): chỉ người nghiên cứu về các nhóm dân tộc khác nhau và văn hóa của họ.