VIETNAMESE

cá nhân xuất sắc

ENGLISH

excellent individual

  
NOUN

/ˈɛksələnt ˌɪndəˈvɪʤəwəl/

oustanding individual

Cá nhân xuất sắc là từ chỉ cá nhân nổi trội trong một nhóm người, tổ chức v.v.

Ví dụ

1.

John là một cá nhân xuất sắc luôn vượt lên trên tất cả.

John is an excellent individual who always goes above and beyond.

2.

Công ty đang tìm kiếm những cá nhân xuất sắc để gia nhập đội ngũ của họ.

The company is looking for excellent individuals to join their team.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ có nghĩa tương tự trong tiếng Anh như excellent, awesome, brilliant, tremendous nha! - excellent (xuất sắc): My wife is an excellent manager. (Vợ tôi là một nhà quản lý xuất sắc.) - awesome (tuyệt vời): Their last concert was really awesome. (Buổi hòa nhạc cuối cùng của họ thực sự tuyệt vời.) - brilliant (lỗi lạc): Her mother was a brilliant scientist. (Mẹ cô là một nhà khoa học lỗi lạc.) - tremendous (đáng kinh ngạc): The building makes a tremendous visual impact. (Tòa nhà tạo ra một tác động thị giác đáng kinh ngạc.)