VIETNAMESE

nghiêng người

nghiêng mình

ENGLISH

lean

  
VERB

/lin/

bend

Nghiêng người là hành động nghiêng cơ thể sang một bên hoặc hai bên.

Ví dụ

1.

Veronica nghiêng người về bên trái.

Veronica leaned to the left.

2.

Malachi thích nghiêng người ra sau và thư giãn.

Malachi likes to lean back and relax.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ lean. - Lean (động từ): Nghiêng về một hướng hoặc chỗ nào đó. Ví dụ: He leaned forward to listen to what she was saying. (Anh ta nghiêng về phía trước để nghe những gì cô ấy đang nói.) - Lean (tính từ): Mảnh khảnh, ít mỡ. Ví dụ: She prefers lean meat to fatty cuts. (Cô ấy thích thịt ít mỡ hơn là những miếng thịt nhiều mỡ.) - Lean (danh từ): Phương pháp sản xuất hiệu quả, tiết kiệm nguyên liệu và năng lượng. Ví dụ: The company adopted a lean manufacturing process to reduce waste. (Công ty áp dụng phương pháp sản xuất hiệu quả cao để giảm lãng phí.) - Lean (động từ): Dựa vào, tựa vào. Ví dụ: The ladder was leaning against the wall. (Cái thang đang tựa vào tường.)