VIETNAMESE

ngủ đúng giờ

ngủ đúng giờ giấc

ENGLISH

sleep on time

  
VERB

/slip ɑn taɪm/

sleep on time

Ngủ đúng giờ là hành động ngủ vào thời điểm phù hợp.

Ví dụ

1.

Điều quan trọng là đảm bảo bạn ngủ đúng giờ và ngủ đủ giấc mỗi đêm.

It's important to make sure you sleep on time and get enough hours of sleep each night.

2.

Nếu bạn luôn gặp khó khăn trong việc ngủ đúng giờ, bạn có thể cân nhắc thiết lập thói quen đi ngủ.

If you consistently struggle to sleep on time, you may want to consider setting a bedtime routine.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số idiom dùng để miêu tả việc đi ngủ sớm nhé! - Early to bed and early to rise, makes a man healthy, wealthy, and wise (tạm dịch: Đi ngủ sớm và dậy sớm, làm ta khỏe mạnh, giàu có và thông minh). - The early bird catches the worm (tạm dịch: Con chim dậy sớm thì bắt được sâu). - Lights out (tắt đèn): được sử dụng để nói đến thời điểm cần phải tắt đèn và đi ngủ. - Hit the hay/sack (tạm dịch: nhảy lên đống rơm): tức là đi ngủ trên nằm trên rơm sau một ngày dài. - Call it a night (Kết thúc một buổi tối): thường sử dụng khi đã quá muộn để tiếp tục hoạt động. - Go to bed with the chickens (tạm dịch: Đi ngủ cùng với gà): tức là đi ngủ sớm, giống như thói quen của các nông dân truyền thống.