VIETNAMESE

đại sứ quán mỹ

Đại sứ quán Hoa Kỳ

ENGLISH

U.S. embassy

  
NOUN

/ju.ɛs. ˈɛmbəsi/

Đại sứ quán mỹ là cơ quan đại diện của chính phủ hoa kỳ tại một quốc gia khác, có nhiệm vụ đại diện cho quốc gia gửi và bảo vệ lợi ích quốc gia.

Ví dụ

1.

Đại sứ quán mỹ đã tổ chức tiệc chiêu đãi để kỷ niệm Ngày Độc lập.

The U.S. Embassy hosted a reception to celebrate Independence Day.

2.

Đại sứ quán mỹ đã ban hành một lời khuyên du lịch cho công dân của mình trong khu vực.

The U.S. Embassy issued a travel advisory for its citizens in the region.

Ghi chú

Phân biệt những từ vựng tiếng Anh sau: embassy, ambassador, consulate - Embassy (Đại sứ quán): Là một cơ quan ngoại giao đại diện quốc gia trong một nước khác, có nhiệm vụ thúc đẩy và bảo vệ lợi ích quốc gia gốc. Ví dụ: The United States embassy in London provides consular services to American citizens living in the UK. (Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Luân Đôn cung cấp dịch vụ lãnh sự cho công dân Hoa Kỳ sống ở Anh.) - Ambassador (Đại sứ): Là người đại diện chính thức của một quốc gia tại một nước ngoài, được bổ nhiệm bởi chính phủ gốc. Ví dụ: The French ambassador met with the President to discuss bilateral relations. (Đại sứ Pháp gặp Tổng thống để thảo luận về quan hệ song phương.) - Consulate (Lãnh sự quán): Là một văn phòng ngoại giao nhỏ của một quốc gia trong một thành phố khác, có trách nhiệm cung cấp dịch vụ lãnh sự cho công dân và doanh nghiệp của quốc gia đó. Ví dụ: I need to visit the German consulate to apply for a visa. (Tôi cần đến lãnh sự quán Đức để xin visa.)