VIETNAMESE

cười không nhặt được mồm

cười nghiêng ngả

ENGLISH

laughing one's head off

  
PHRASE

/ˈlæfɪŋ wʌnz hɛd ɔf/

laugh uncontrollably

Cười không nhặt được mồm là cười nhiều, cười rộn ràng.

Ví dụ

1.

Họ đang cười không nhặt được mồm tại video mèo ngớ ngẩn.

They were laughing their heads off at the silly cat video.

2.

Kristie không hiểu tại sao Maurice lại cười không nhặt được mồm khi xem bộ phim buồn.

Kristie didn't understand why Maurice was laughing his head off at the sad movie.

Ghi chú

Cùng DOL nghiên cứu một số idiom của từ laugh nhé! - Laugh your head off: Cười rất nhiều hoặc cười đến mức không kiểm soát được. Ví dụ: When I told my friend the joke, she laughed her head off for a good five minutes straight. (Khi tôi kể cho bạn tôi câu chuyện cười, cô ấy cười không nhặt được mồm trong khoảng năm phút liền.) - Have the last laugh: Thắng cuộc và được cười sau cùng trong một tình huống đối đầu. Ví dụ: John trained hard and ended up winning first place, having the last laugh against his competitors. (John đã tập luyện chăm chỉ và giành được vị trí đầu tiên, thắng cuộc và được cười sau cùng trước đối thủ của mình.) - Laugh all the way to the bank: Kiếm được một khoản tiền lớn và thấy rất vui vẻ và hạnh phúc. Ví dụ: After winning the lottery, she laughed all the way to the bank. (Sau khi trúng xổ số, cô ấy cười hả hê sau khi kiếm được một món tiền lớn.) - Laugh in someone's face: Cười nhạo ai đó một cách trực diện và thô lỗ. Ví dụ: When Susan suggested a new idea at work, her boss laughed in her face. (Khi Susan đề xuất một ý tưởng mới tại công việc, sếp của cô ấy đã cười nhạo cô ấy.)