VIETNAMESE

các ngài

ENGLISH

sirs

  
NOUN

/sɜrz/

messrs, gentlemen

Các ngài là từ ngữ trang trọng dùng để gọi các quý ông.

Ví dụ

1.

Xin lỗi, các ngài, tôi có thể xin sự giúp đỡ của các ngài?

Excuse me, sirs, may I ask for your assistance?

2.

Các ngài rất ấn tượng trước trí thông minh của chàng trai trẻ.

The sirs were impressed by the young man's intelligence.

Ghi chú

Một số cách xưng hô (form of address) cho một vài đối tượng trong tiếng Anh: - quý cô: young lady/miss (Ms.) - quý ông/ngài: mister (Mr.)/sir - quý bà: Madam/lady - các quý ông: Messrs