VIETNAMESE

hành vi coi thường

hành vi khinh thường

ENGLISH

condescending behavior

  
NOUN

/ˌkɑndɪˈsɛndɪŋ bɪˈheɪvjər/

patronizing behavior

Hành vi coi thường là hành động xem thường, coi nhẹ hoặc không tôn trọng người khác, thường gây ra mâu thuẫn hoặc căng thẳng trong các mối quan hệ xã hội.

Ví dụ

1.

Hành vi coi thường từ Mark khiến đồng nghiệp của anh cảm thấy bị đánh giá thấp.

Mark's condescending behavior towards his coworkers made them feel undervalued.

2.

Hành vi coi thường có thể làm hỏng các mối quan hệ.

Condescending behavior can damage relationships.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt manner và behavior nhé! - Manner: Từ này đề cập đến cách một người làm việc, giao tiếp và đối xử với người khác, và bao gồm cả cách diễn đạt và cử chỉ. Ví dụ: Her manner of speaking was very polite and respectful, even when she was disagreeing with others. (Cách nói chuyện của cô ấy rất lịch sự và tôn trọng, ngay cả khi cô ấy không đồng ý với người khác). - Behavior: Từ này bao hàm manner, và nó chính là cách hành xử tổng thể của một người hoặc động vật trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: The child's behavior in class was disruptive. (Hành vi của đứa trẻ trong lớp học rất là phiền toái).