VIETNAMESE
hãy im lặng
hãy giữ trật tự
ENGLISH
please be quiet
/pliz bi ˈkwaɪət/
let's keep silent
Hãy im lặng là lời khuyên để giữ im lặng trong một tình huống nhất định.
Ví dụ
1.
Xin hãy im lặng trong suốt kỳ thi.
Please be quiet during the exam.
2.
Hãy im lặng khi học trong thư viện.
Please be quiet while studying in the library.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt silent và quiet nhé! - Silent: có nghĩa là không phát ra âm thanh, không có tiếng động hoặc không có sự ồn ào. Nói chung, khi sử dụng từ "silent", chúng ta muốn diễn đạt ý "không có tiếng ồn" hoặc "không có âm thanh". Ví dụ: The library is silent, please do not speak loudly. (Thư viện là nơi yên lặng, xin đừng nói to.) - Quiet: cũng có nghĩa là không có tiếng động, tuy nhiên từ "quiet" thường được sử dụng để chỉ một mức độ âm thanh thấp hơn so với bình thường hoặc so với điều kiện tiêu chuẩn. Khi sử dụng từ "quiet", chúng ta muốn diễn đạt ý "không ồn ào, không huyên náo". Ví dụ: The restaurant is quiet at this time of the day. (Nhà hàng yên tĩnh vào thời điểm này trong ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết