VIETNAMESE

công văn đến

ENGLISH

incoming dispatch

  
NOUN

/ˈɪnˌkʌmɪŋ dɪˈspæʧ/

Công văn đến là một tài liệu văn bản chính thức gửi từ một người hoặc một đơn vị khác tới một tổ chức, cơ quan, hoặc cá nhân.

Ví dụ

1.

Căn cứ quân sự nhận được một công văn đến, thông báo cho họ về sự thay đổi trong lệnh triển khai.

The military base received an incoming dispatch, informing them about the change in deployment orders.

2.

Thư ký nhận được một công văn đến, thông báo cho cô ấy về một cuộc họp khẩn cấp được lên kế hoạch vào ngày hôm sau.

The secretary received an incoming dispatch, notifying her about an urgent meeting scheduled for the following day.

Ghi chú

Các nét nghĩa của từ "dispatch": - (n) Sự phân phối, sự gửi đi nhanh chóng. Ví dụ: The package will be sent by dispatch to ensure prompt delivery. (Gói hàng sẽ được gửi đi bằng sự phân phối để đảm bảo giao hàng nhanh chóng). - (v) Gửi đi, phân công công việc. Ví dụ: The manager dispatched the team to handle the urgent task. (Người quản lý gửi đi nhóm để xử lý công việc khẩn cấp). - (n) Trạm cảnh sát. í dụ: The suspect was taken to the local police dispatch for questioning. (Kẻ tình nghi đã được đưa đến trạm cảnh sát địa phương để điều tra). - (v) Kết thúc cuộc gọi điện thoại. Ví dụ: I will dispatch the call and notify the relevant department. (Tôi sẽ kết thúc cuộc gọi và thông báo cho bộ phận liên quan).