VIETNAMESE

công văn hỏa tốc

ENGLISH

urgent dispatch

  
NOUN

/ˈɜrʤənt dɪˈspæʧ/

Công văn hỏa tốc là một tài liệu văn bản chính thức được gửi đi và yêu cầu được xử lý một cách nhanh chóng do tính cấp thiết của vấn đề.

Ví dụ

1.

Bộ Y tế ngày 12/4 gửi công văn hỏa tốc.

The Ministry of Health on April 12 sent an urgent dispatch.

2.

Chúng tôi nhận được một công văn hỏa tốc từ trụ sở liên quan đến dự án mới.

We received an urgent dispatch from the headquarters regarding the new project.

Ghi chú

Các nét nghĩa của từ "dispatch": - (n) Sự phân phối, sự gửi đi nhanh chóng. Ví dụ: The package will be sent by dispatch to ensure prompt delivery. (Gói hàng sẽ được gửi đi bằng sự phân phối để đảm bảo giao hàng nhanh chóng). - (v) Gửi đi, phân công công việc. Ví dụ: The manager dispatched the team to handle the urgent task. (Người quản lý gửi đi nhóm để xử lý công việc khẩn cấp). - (n) Trạm cảnh sát. í dụ: The suspect was taken to the local police dispatch for questioning. (Kẻ tình nghi đã được đưa đến trạm cảnh sát địa phương để điều tra). - (v) Kết thúc cuộc gọi điện thoại. Ví dụ: I will dispatch the call and notify the relevant department. (Tôi sẽ kết thúc cuộc gọi và thông báo cho bộ phận liên quan).