VIETNAMESE

đại sứ quán

ENGLISH

embassy

  
NOUN

/ˈɛmbəsi/

Đại sứ quán là cơ quan ngoại giao chính thức của một quốc gia tại một quốc gia khác, thường có nhiệm vụ đại diện cho quốc gia gửi và thực hiện các hoạt động ngoại giao.

Ví dụ

1.

Du khách phải xin thị thực tại đại sứ quán trước khi đến nước này.

Visitors must obtain a visa at the embassy before traveling to the country.

2.

Đại sứ làm việc tại đại sứ quán của đất nước ở thủ đô.

The ambassador works at the country's embassy in the capital city.

Ghi chú

Phân biệt những từ vựng tiếng Anh sau: embassy, ambassador, consulate - Embassy (Đại sứ quán): Là một cơ quan ngoại giao đại diện quốc gia trong một nước khác, có nhiệm vụ thúc đẩy và bảo vệ lợi ích quốc gia gốc. Ví dụ: The United States embassy in London provides consular services to American citizens living in the UK. (Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Luân Đôn cung cấp dịch vụ lãnh sự cho công dân Hoa Kỳ sống ở Anh.) - Ambassador (Đại sứ): Là người đại diện chính thức của một quốc gia tại một nước ngoài, được bổ nhiệm bởi chính phủ gốc. Ví dụ: The French ambassador met with the President to discuss bilateral relations. (Đại sứ Pháp gặp Tổng thống để thảo luận về quan hệ song phương.) - Consulate (Lãnh sự quán): Là một văn phòng ngoại giao nhỏ của một quốc gia trong một thành phố khác, có trách nhiệm cung cấp dịch vụ lãnh sự cho công dân và doanh nghiệp của quốc gia đó. Ví dụ: I need to visit the German consulate to apply for a visa. (Tôi cần đến lãnh sự quán Đức để xin visa.)