VIETNAMESE

cúng đầu năm

ENGLISH

Lunar New Year's worship

  
NOUN

/ˈlunər nu jɪrz ˈwɜrʃəp/

Cúng đầu năm là một nghi thức tôn kính và cầu mong sự may mắn, thành công và tốt đẹp cho năm mới trong nhiều nền văn hóa trên thế giới.

Ví dụ

1.

Cúng đầu năm là một truyền thống trong nhiều nền văn hóa trên thế giới.

Lunar New Year's worship is a tradition in many cultures around the world.

2.

Cúng đầu năm thường liên quan đến việc đưa ra các lễ vật, thực hiện các nghi lễ và tìm kiếm phước lành cho năm tới.

Lunar New Year's worship often involves making offerings, performing rituals, and seeking blessings for the coming year.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến cúng kiếng nhé:

- Altar (n): bàn thờ, nơi đặt đồ để cúng kiếng. - Incense (n): nhang, một loại gia vị được đốt để tạo mùi hương. - Offering (n): vật cúng, những đồ vật như hoa, trái cây, bánh kẹo, rượu, tiền bạc...được đặt lên bàn thờ để cúng kiếng. - Prayer (n): lời cầu nguyện, sự tôn kính và thờ phượng một vị thần hoặc các tổ tiên. - Worship (n): sự tôn sùng, thờ phượng, sự tôn kính một vị thần hoặc các tổ tiên. - Divine (adj): thần thánh, liên quan đến các vị thần hoặc thần linh. - Ritual (n): nghi lễ, một chuỗi các hành động và lễ nghi được thực hiện trong các nghi thức tôn giáo. - Sacred (adj): linh thiêng, thiêng liêng, mang tính linh thiêng và được tôn kính. - Blessing (n): phúc lành, sự ban phước, được xem là một dấu hiệu của sự tôn kính từ các vị thần hoặc thần linh. - Shrine (n): miếu thờ, một nơi tôn kính các vị thần hoặc các tổ tiên, thường được trang trí với các vật phẩm linh thiêng.