VIETNAMESE

chiếm lấy

giành lấy

ENGLISH

take over

  
VERB

/teɪk ˈoʊvər/

Chiếm lấy là việc lấy trộm hoặc chiếm đoạt một thứ gì đó một cách trái phép hoặc bạo lực.

Ví dụ

1.

Quân đội đã cố gắng chiếm lấy thành phố, nhưng họ đã gặp phải sự kháng cự.

The army tried to take over the city, but they were met with resistance.

2.

Các phiến quân đã lên kế hoạch chiếm lấy chính phủ trong một cuộc đảo chính.

The rebels planned to take over the government in a coup.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt take over, takeover và overtake nhé! - Take over (động từ) là giành quyền kiểm soát. Ví dụ: The army attempted to take over the government in a coup. (Quân đội đã cố gắng chiếm đoạt chính phủ trong một cuộc đảo chính). - Takeover (danh từ) là sự kiện giành quyền kiểm soát hoặc quản lý của một công việc, một tổ chức hoặc một hoạt động nào đó. Ví dụ: The company underwent a hostile takeover by its competitor. (Công ty đã bị tiếp quản bởi đối thủ cạnh tranh). - Overtake (động từ) là vượt qua hoặc bỏ lại ai đó hoặc cái gì đó trong quá trình di chuyển hoặc cạnh tranh. Ví dụ: He overtakes the car in front of him and takes the lead. (Anh ta đã vượt qua chiếc xe trước mặt và đạt được vị trí dẫn đầu).