VIETNAMESE

cử người

ENGLISH

appoint a person

  
VERB

/əˈpɔɪnt ə ˈpɜrsən/

Cử người là việc chọn một người đại diện hoặc người tham gia để đại diện cho một tổ chức, nhóm hoặc cộng đồng trong một hoạt động, sự kiện hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Ví dụ

1.

Tổng thống có kế hoạch cử người làm đại sứ để tăng cường quan hệ ngoại giao.

The president plans to appoint a person as the ambassador to strengthen diplomatic relations.

2.

Hội đồng quản trị sẽ cử người vào vị trí CEO còn trống.

The board of directors will appoint a person to fill the vacant position of CEO.

Ghi chú

Một số collocation với appoint: - bổ nhiệm ai đó làm (appoint someone as):

Ví dụ: The board appointed him as chairman. (Hội đồng quản trị đã bổ nhiệm anh ta làm chủ tịch.) - thời gian đã định (at the appointed time):

Ví dụ: Everybody was assembled in the lecture theatre at the appointed time, but no lecturer had arrived. (Mọi người đã tập trung vào giảng đường vào thời gian đã định, nhưng không có giảng viên nào đến.)