VIETNAMESE

đại hội cổ đông thường niên

ENGLISH

annual general meeting of shareholders

  
NOUN

/ˈænjuəl ˈʤɛnərəl ˈmitɪŋ ʌv ˈʃɛrˌhoʊldərz/

annual general meeting

Đại hội cổ đông thường niên là cuộc họp hàng năm của các cổ đông để bàn bạc, thông qua và đánh giá các vấn đề quan trọng liên quan đến công ty và cổ phần hóa.

Ví dụ

1.

Các cổ đông háo hức chờ đợi đại hội cổ đông thường niên để cập nhật thông tin về hoạt động của công ty.

Shareholders eagerly await the annual general meeting of shareholders for updates on the company's performance.

2.

Đại hội cổ đông thường niên sẽ diễn ra vào tháng tới.

The annual general meeting of shareholders will take place next month.

Ghi chú

Những từ liên quan đến annual: - Yearly (hàng năm): The company holds a yearly conference to discuss its progress. (Công ty tổ chức một hội nghị hàng năm để thảo luận về tiến trình của mình.) - Annualized (tính theo năm): The data was annualized to provide a clearer picture of the trends. (Dữ liệu đã được tính theo năm để cung cấp một cái nhìn rõ ràng về xu hướng.) - Per annum (mỗi năm): The interest rate on the loan is 5% per annum. (Lãi suất của khoản vay là 5% mỗi năm.) - Year-end (cuối năm): The company conducts a year-end audit to review its financial statements. (Công ty tiến hành kiểm toán cuối năm để xem xét báo cáo tài chính của mình.)