VIETNAMESE
gia đình có việc
việc gia đình
ENGLISH
there is a family matter
/ðɛr ɪz ə ˈfæməli ˈmætər/
family matter, family business
Gia đình có việc là câu dùng để cho đối phương biết gia đình của người nói có việc cần phải giải quyết.
Ví dụ
1.
Gia đình có việc, tôi phải về ngay.
There is a family matter, I have to bouce now.
2.
Tôi ghét khi gia đình có việc.
I hate it when there is a family matter.
Ghi chú
Việc cá nhân (private affairs) được phân biệt với việc làm nhóm (groupwork) và việc làm cộng đồng (community work) không chỉ ở quy mô, mà còn ở tính chất công việc. Ví dụ: Don’t let your private affairs mess up with the groupwork! (Đừng để việc cá nhân ảnh hưởng đến việc của tập thể)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết