VIETNAMESE

người cam kết

người đam đoan

ENGLISH

committed person

  
NOUN

/kəˈmɪtəd ˈpɜrsən/

committed individual

Người cam kết là người hứa hẹn hoặc cam kết làm một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Một người cam kết không bao giờ từ bỏ ước mơ của họ.

A committed person never gives up on their dreams.

2.

Carrie là người cam kết nhất mà tôi biết.

Carrie is the most committed person I know.

Ghi chú

Một số cách dùng khác nhau của commit trong tiếng Anh chúng ta có thể tham khảo: - commit suicide (tự sát) (Her father had committed suicide. – Bố cô ấy đã tự sát) - commit time/money (dành tiền/thời gian) When you learn a skill you have to commit your time for it. (Khi học kỹ năng nào thì bạn cũng phải dành thời gian cho nó cả.) - commit sth to memory (học thuộc nằm lòng): She committed the instructions to memory. (Cô ấy thuộc nằm lòng các hướng dẫn) - commit to sb (cam kết ở cạnh ai): Why are so many men scared to commit? (Sao đàn ông ai cũng sợ cam kết thế nhỉ?)