VIETNAMESE

cởi dây

tháo dây

ENGLISH

untie

  
VERB

/ənˈtaɪ/

unfasten

Cởi dây là hành động tháo bỏ dây khỏi đồ vật nào đó hoặc cởi bỏ nút dây của vật như trang phục, giày dép, ...

Ví dụ

1.

Harry cố gắng tháo cởi dây thắt nút.

Harry tried to untie the knot.

2.

Bạn có thể cởi dây giày cho tôi không?

Can you untie thess shoes for me?

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ tie nhé! - Tie (cà vạt): Một miếng vải dài và hẹp được mang quanh cổ và buộc một nút ở phía trước, thường được đàn ông mang khi diện trang phục lịch sự. Ví dụ: He always wears a tie to work. (Anh ta luôn mang cà vạt đi làm.) - Tie (liên kết, kết nối): Dùng để chỉ mối quan hệ hoặc mối liên kết giữa hai thứ. Ví dụ: There is a close tie between the two companies. (Có mối liên hệ chặt chẽ giữa hai công ty này.) - Tie (cột, buộc): Gắn kết hoặc cố định bằng một nút buộc hoặc cách khác. Ví dụ: She tied her shoelaces before going for a run. (Cô ấy cột giày trước khi đi chạy bộ.) - Tie ((hoà, cân bằng): Cùng số điểm, cùng xếp hạng hoặc có hiệu suất tương đương. Ví dụ: The two teams are tied with three wins each. (Hai đội bóng hoà với ba chiến thắng mỗi đội.) - Thành ngữ: Tie the knot (kết hôn) Ví dụ: They are planning to tie the knot next year. (Họ đang lên kế hoạch kết hôn vào năm sau.)