VIETNAMESE
cô chú
ENGLISH
aunt and uncle
/ænt ænd ˈʌŋkəl/
Cô chú là người cô và người chú của mình.
Ví dụ
1.
Cô chú sống ở xa của tôi đang đến thăm.
My aunt and uncle are visiting from out of town.
2.
Tôi đã đi đến công viên với cô chú của tôi ngày hôm qua.
I went to the park with my aunt and uncle yesterday.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng về gia đình (family) trong tiếng anh nha! - grandparents: ông bà - grandfather: ông (nội/ngoại) - grandmother: bà (nội/ngoại) - aunt: cô/dì - uncle: cậu/chú - cousin: anh chị em họ - parents: ba mẹ
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết