VIETNAMESE

cầm tay chỉ việc

hướng dẫn từng li từng tí

ENGLISH

step-by-step instruction

  
NOUN

/stɛp-baɪ-stɛp ɪnˈstrʌkʃən/

methodical guidance

Cầm tay chỉ việc là hành động hướng dẫn, hỗ trợ, hướng dẫn ai đó thực hiện một công việc hoặc một nhiệm vụ.

Ví dụ

1.

Tôi phải cầm tay chỉ việc cho người thực tập sinh.

I have to give a step-by-step instruction to the intern.

2.

Amelia đã cầm tay chỉ việc cho tôi về cách làm công việc.

Amelia gave me step-by-step instructions on how to the job.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt instructionguideline nhé! - Instruction thường là một lệnh hoặc chỉ hướng. Ví dụ: In this course, students receive instruction on basic engineering. (Trong khóa học này, sinh viên được hướng dẫn về kỹ thuật cơ bản.) - Guideline là một khuyến nghị chung. Ví dụ: The government has issued new guidelines for following a healthy and balanced diet. (Chính phủ đã ban hành khuyến nghị mới để tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng.)