VIETNAMESE

ngữ âm

âm thanh ngôn ngữ

ENGLISH

phonetic

  
ADJ

/fəˈnɛtɪk/

oral, vocal

Ngữ âm là dùng một ký hiệu cho mỗi âm thanh riêng, cho đơn vị âm.

Ví dụ

1.

Chính tả ngữ âm của từ làm cho nó dễ phát âm hơn.

The phonetic spelling of the word made it easier to pronounce.

2.

Cô có thể đọc phiên âm của từ đó.

She could read the phonetic transcription of the word.

Ghi chú

Phoneticspronunciation đều liên quan đến âm thanh của từ và cách phát âm chúng. Tuy nhiên, chúng có những khác biệt nhất định.

- Phonetics (ngữ âm học) là nghiên cứu về các âm thanh được tạo ra trong ngôn ngữ và cách chúng được phát âm. Nó tập trung vào các đặc điểm âm thanh của tiếng nói, bao gồm cách mô tả các âm thanh bằng các ký hiệu và ký tự.

Ví dụ, trong phonetics, "r" được miêu tả bằng ký hiệu IPA /r/.

- Pronunciation (cách phát âm) là cách một từ hoặc câu được phát âm trong một ngôn ngữ cụ thể. Nó liên quan đến cách người nói phát âm các từ và câu một cách chính xác và đúng cách theo ngữ pháp và điều kiện ngữ cảnh.

Ví dụ, trong tiếng Anh, cách phát âm từ "schedule" ở Anh và ở Mỹ có thể khác nhau.