VIETNAMESE
các ông
ENGLISH
gentlemen
/ˈʤɛntəlmɪn/
Các ông là những người đàn ông, thường có ý nghĩa tôn trọng.
Ví dụ
1.
Chào buổi tối, các ông, tôi có thể giữ áo khoác của ông?
Good evening, gentlemen, may I take your coats?
2.
Các ông thảo luận về chính trị trong một ván cờ.
The gentlemen discussed politics over a game of chess.
Ghi chú
Một số cách xưng hô (form of address) cho một vài đối tượng trong tiếng Anh: - quý cô: young lady/miss (Ms.) - quý ông/ngài: mister (Mr.)/sir - quý bà: Madam/lady - các quý ông: Messrs
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết